Có 2 kết quả:

牲体 shēng tǐ ㄕㄥ ㄊㄧˇ牲體 shēng tǐ ㄕㄥ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

body of an animal (or human) killed sacrificially

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

body of an animal (or human) killed sacrificially

Bình luận 0