Có 2 kết quả:
牲体 shēng tǐ ㄕㄥ ㄊㄧˇ • 牲體 shēng tǐ ㄕㄥ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
body of an animal (or human) killed sacrificially
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
body of an animal (or human) killed sacrificially
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0